Lịch đào tạo chương trình tiến sĩ công nghệ sinh học
09:23 26/03/2021
LỊCH ĐÀO TẠO CHƯƠNG TRÌNH TIẾN SĨ CÔNG NGHỆ SINH HỌC
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học, ĐHQGHN
Viện Vi sinh vật và Công nghệ Sinh học, ĐHQGHN
Năm thứ nhất | I | Các học phần bắt buộc | ||||||||||||||
HK I (6 tháng) | HK II (6 tháng) | IMB 8001 | Phân loại vi sinh vật | |||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | IMB 8002 | Các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật học | |||
ENG 8001 | IMB 8001 | IMB 8003 | Miễn dịch phân tử và vacin thế hệ mới | |||||||||||||
IMB 8003 | IMB 8004 | Các chất có hoạt tính sinh học từ vi sinh vật và cải biến di truyền | ||||||||||||||
IMB 9001 | IMB 8011 | Tin sinh học nâng cao | ||||||||||||||
IMB 8013 | IMB 9001 | Tiểu luận tổng quan | ||||||||||||||
IMB 8014 | IMB 8013 | Chuyên đề 1 | ||||||||||||||
TĐ | TĐ | IMB 8014 | Chuyên đề 2 | |||||||||||||
Năm thứ hai | TĐ | Báo cáo tiến độ | ||||||||||||||
HK I (6 tháng) | HK II (6 tháng) | IMB 9002 | Luận án tiến sĩ | |||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | II | Các học phần tự chọn | |||
IMB 8002 | Học phần tự chọn | (*) IMB 8005 | Hóa sinh protein và proteomics Protein | |||||||||||||
IMB 8004 | (*) IMB 8006 | Vi sinh y học nâng cao | ||||||||||||||
IMB 8011 | (*) IMB 8007 | Công nghệ lên men | ||||||||||||||
TĐ | TĐ | (*) IMB 8008 | Vi sinh học môi trường nâng cao | |||||||||||||
Năm thứ ba | (*) IMB 8009 | Công nghệ nano sinh học | ||||||||||||||
HK I (6 tháng) | HK II (6 tháng) | (*) IMB 8010 | Nghiên cứu khoa học | |||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | (*) IMB 8012 | Nghiên cứu tách chiết và tinh sạch các chất cho hoạt tính sinh học từ vi sinh vật | |||
TĐ | IMB 9002 | |||||||||||||||
Chú ý: Môn học thự chọn: NCS chọn 01 học phần trong danh sách các học phần tự chọn. Các học phần tự chọn được đánh (*) trước mã học phần |