Thư mời chào giá
17:35 25/04/2024
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI VIỆN VI SINH VẬT VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Hà Nội, ngày 25 tháng 04 năm 2024
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Kính gửi: Các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam
Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, lên kế hoạch xây dựng giá sửa chữa, thay thế linh phụ kiện trang thiết bị nghiên cứu với những nội dung cụ thể như sau:
- Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
- Đơn vị yêu cầu báo giá: Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học
- Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
- Phòng Khoa học, đào tạo và hợp tác phát triển
- Địa chỉ: Phòng 603, Nhà E2, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
- CV Hoàng Thu Hà – Số điện thoại nội bộ : 02437.547.407
- Địa chỉ email: imbt@vnu.edu.vn
- Cách thức tiếp nhận báo giá:
Đề nghị các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam gửi bản giấy báo giá có đóng dấu và gửi kèm theo bảng mô tả về tính năng, thông số kỹ thuật và các tài liệu liên quan của thiết bị về địa chỉ: Phòng Khoa học, đào tạo và hợp tác phát triển – Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học. Địa chỉ: Phòng 603, Nhà E2, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội và đồng thời gửi File Excel báo giá đến địa chỉ email: imbt@vnu.edu.vn - Thời gian tiếp nhận báo giá:
Từ 08h00 ngày 02 tháng 05 năm 2024 đến trước 16h00 ngày 15 tháng 05 năm 2024.
Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét. - Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày, kể từ ngày công ty chào giá.
- Nội dung yêu cầu báo giá: xem phụ lục đính kèm
Nơi nhận: – Như trên; – Lưu: HCTH. |
VIỆN TRƯỞNG
Trịnh Thành Trung |
Xem văn bản gốc với dấu đỏ tại đây.
Phụ lục (Đính kèm công văn mời chào giá ngày 25 tháng 04 năm 2024
STT | Danh mục sửa chữa | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Dự kiến ngày hoàn thành |
1 | Hệ lên men 500 Marubishi Model: MPF-N-500L |
Nhà cung cấp đến đơn vị giám định và báo giá | 1 | Hệ thống | Xưởng sản xuất thực nghiệm | 90 ngày |
2 | Hệ lên men 10L Satorius Model: 10L Satorius |
Nhà cung cấp đến đơn vị giám định và báo giá | 1 | Hệ thống | Xưởng sản xuất thực nghiệm | 90 ngày |
3 | Hệ lên men 30L Satorius Model: 30L Satorius |
Nhà cung cấp đến đơn vị giám định và báo giá | 1 | Hệ thống | Xưởng sản xuất thực nghiệm | 90 ngày |
4 | Hệ lên men 300L Satorius Model: 300L Satorius |
Nhà cung cấp đến đơn vị giám định và báo giá | 1 | Hệ thống | Xưởng sản xuất thực nghiệm | 90 ngày |
5 | Nồi hơi Model: MH-500 |
Nhà cung cấp đến đơn vị giám định và báo giá | 1 | Cái | Xưởng sản xuất thực nghiệm | 90 ngày |
6 | Máy nén khí Fusheng Model: FTA-150 II |
Nhà cung cấp đến đơn vị giám định và báo giá | 1 | Cái | Xưởng sản xuất thực nghiệm | 90 ngày |
7 | Máy sấy khí Model: J2E-15GP |
Nhà cung cấp đến đơn vị giám định và báo giá | 1 | Cái | Xưởng sản xuất thực nghiệm | 90 ngày |
8 | Thiết bị đông khô quy mô pilot Lyophilization Systems, Inc – USA/Mỹ Model: LyoMax LT |
Nhà cung cấp đến đơn vị giám định và báo giá | 1 | Hệ thống | Xưởng sản xuất thực nghiệm | 90 ngày |
9 | Máy ly tâm Alfa Laval Model: CRALA 20 |
Nhà cung cấp đến đơn vị giám định và báo giá | 1 | Cái | Xưởng sản xuất thực nghiệm | 90 ngày |
10 | Hệ lọc RO Model: USAML-750 |
Nhà cung cấp đến đơn vị giám định và báo giá | 1 | Hệ thống | Xưởng sản xuất thực nghiệm | 90 ngày |
11 | Máy khử khuẩn, làm sạch không khí Airocide Model: GCS-25 |
Nhà cung cấp đến đơn vị giám định và báo giá | 1 | Cái | Xưởng sản xuất thực nghiệm | 90 ngày |